Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨吸収抑制薬関連顎骨壊死 こつきゅーしゅーよくせーやくかんれんがっこつえし
hoại tử xương hàm liên quan đến ức chế tiêu xương
骨壊死 こつえし
hoại tử xương
顎骨 あごぼね がっこつ
Xương hàm
顎骨骨折 がっこつこっせつ
gãy xương hàm
壊死 えし
Sự hoại tử
放射線骨壊死 ほーしゃせんこつえし
hoại tử xương do rọi tia
大腿骨頭壊死 だいたいこっとうえし
hoại tử chỏm xương đùi
口顎系 くちがくけい
miệng - hàm