Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
骨壊死 こつえし
hoại tử xương
放射壊変 ほうしゃかいへん
phân rã phóng xạ
放射線 ほうしゃせん
bức xạ
放射性崩壊 ほうしゃせいほうかい
放射線学 ほうしゃせんがく
sự nghiên cứu tia phóng xạ
放射線モニタリング ほうしゃせんモニタリング
sự giám sát bức xạ
放射線キメラ ほうしゃせんキメラ
bức xạ chimera