Các từ liên quan tới ビスマス系超伝導体
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
超伝導 ちょうでんどう
sự siêu dẫn
伝導体 でんどうたい
chất dẫn (dây dẫn); máy phát
高温超伝導 こーおんちょーでんどー
tính siêu dẫn nhiệt độ cao
刺激伝導系 しげきでんどうけい
impulse conduction system (of the heart)
ビスマス ビスマス
bitmut (bi, nguyên tố hóa học)
伝導 でんどう
Sự truyền dẫn
ビスムス ビスマス
bismuth (Bi)