Kết quả tra cứu 過剰摂取
Các từ liên quan tới 過剰摂取
過剰摂取
かじょうせっしゅ
「QUÁ THẶNG NHIẾP THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự hấp thụ quá nhiều

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 過剰摂取
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 過剰摂取する/かじょうせっしゅする |
Quá khứ (た) | 過剰摂取した |
Phủ định (未然) | 過剰摂取しない |
Lịch sự (丁寧) | 過剰摂取します |
te (て) | 過剰摂取して |
Khả năng (可能) | 過剰摂取できる |
Thụ động (受身) | 過剰摂取される |
Sai khiến (使役) | 過剰摂取させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 過剰摂取すられる |
Điều kiện (条件) | 過剰摂取すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 過剰摂取しろ |
Ý chí (意向) | 過剰摂取しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 過剰摂取するな |