ビタミンB群
ビタミンビーぐん
☆ Danh từ
Nhóm vitamin B

ビタミンB群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビタミンB群
ビタミンB複合体 ビタミンビーふくごうたい
thể phức hợp vitamin B
B ビー ベー
B, b
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
B級 ビーきゅう
hạng B
B型 ビーがた
loại B (VD : nhóm máu, chủng cúm, loại viêm gan, v.v.)
ツィクロンB ツィクロンビー
Zyklon B
B専 ビーせん
attraction to ugly people