B
ビー ベー
☆ Danh từ
B, b
B
党
は7
百万票獲得
した。
Đảng B thu được 7 triệu phiếu bầu. .
B2に
出口
から
地上
へ
出
なさい。
Đi lên mặt đất ở lối ra B2.
B.
フランクリン
は
アメリカ
の
政治家
であり
発明家
であった。
B. Franklin là một chính khách và nhà phát minh người Mỹ.
B được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới B
AはBであると仮定する AはBであるとか ていする
Giả sử rằng A là B
B級 ビーきゅう
hạng B
B型 ビーがた
loại B (VD : nhóm máu, chủng cúm, loại viêm gan, v.v.)
ツィクロンB ツィクロンビー
Zyklon B
B専 ビーせん
attraction to ugly people
B系 ビーけい
hip-hop culture, Black culture (esp. breakdancing culture)
B級グルメ ビーきゅうグルメ
thực phẩm hàng ngày rẻ mà hầu hết mọi người đều thích (ví dụ: ramen, cà ri); ăn ngon bổ rẻ
B細胞 ビーさいぼう
tế bào B