Các từ liên quan tới ビッグコミックオリジナル増刊
増刊 ぞうかん
phiên bản đặc biệt
増刊号 ぞうかんごう
vấn đề đặc biệt
臨時増刊 りんじぞうかん
vấn đề thêm (đặc biệt) (e.g. (của) một tạp chí)
刊 かん
xuất bản; ấn bản (ví dụ: sáng, tối, đặc biệt); xuất bản trong (năm); tần suất xuất bản (ví dụ: hàng ngày, hàng tháng)
旬刊 じゅんかん
xuất bản mỗi mười ngày
日刊 にっかん
nhật san; sự phát hành theo ngày
復刊 ふっかん
sự tái bản, sự phát hành lại
年刊 ねんかん
sách xuất bản hàng năm