年刊
ねんかん「NIÊN KHAN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sách xuất bản hàng năm
年刊
の
報告書
Bản báo cáo thường niên.
年刊人名録
を
毎年春
に
出版
する
Xuất bản quyển danh bạ danh nhân hàng năm vào mỗi mùa xuân.

Từ trái nghĩa của 年刊
年刊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年刊
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
刊 かん
xuất bản; ấn bản (ví dụ: sáng, tối, đặc biệt); xuất bản trong (năm); tần suất xuất bản (ví dụ: hàng ngày, hàng tháng)
旬刊 じゅんかん
xuất bản mỗi mười ngày
日刊 にっかん
nhật san; sự phát hành theo ngày
復刊 ふっかん
sự tái bản, sự phát hành lại
休刊 きゅうかん
số cũ, người lỗi thời; vật lỗi thời phương pháp lỗi thời
終刊 しゅうかん おわりかん
sự đình chỉ (của) sự công bố
発刊 はっかん
sự phát hành