Các từ liên quan tới ビッグ・テン・カンファレンス
カンファレンス カンファレンス
hội nghị
コンファレンス カンファレンス コンファレンス
hội nghị
ケースカンファレンス ケース・カンファレンス
cuộc gặp giữa quan tòa, các bên tranh chấp và luật sư để xác định vấn đề có thể thỏa thuận hoặc không
chồn
ビッグ ビッグ
sự to; sự lớn; sự trọng đại
カ-テン カ-テン
Rèm cửa sổ
テンキー テン・キー
bàn phím số
ビッグブルー ビッグ・ブルー
Big Blue ( chỉ công ty IBM)