ビット列型
ビットれつがた
☆ Danh từ
Kiểu chuỗi bít

ビット列型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビット列型
ビット列 ビットれつ
chuỗi bit
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
ビット ビト ビット ビト ビット ビト ビット ビト ビット
bit
列挙型 れっきょがた
kiểu liệt kê
オクテット列型 オクテットれつがた
kiểu chuỗi octet
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.