ビット毎ピクセル
ビットごとピクセル
Bit trên mỗi pixel
Bpp
ビット毎ピクセル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビット毎ピクセル
ビット毎 ビットごと
khôn ngoan mẩu
ビット毎秒 ビットまいびょー
bit trên giây
điểm ảnh
ピクセル・シェーダ ピクセル・シェーダ
một loại chương trình máy tính ban đầu được sử dụng để tạo bóng trong các cảnh 3d
ビット ビト ビット ビト ビット ビト ビット ビト ビット
bit
毎毎 まいまい
mỗi lần; thường xuyên; luôn luôn
毎 ごと まい
hàng; mỗi
ビットレート ビットレイト ビット・レート ビット・レイト
tốc độ bit