Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最大ビット長 さいだいビットちょう
độ dài bít cực đại
ビット ビト ビット ビト ビット ビト ビット ビト ビット
bit
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ビットレート ビットレイト ビット・レート ビット・レイト
tốc độ bit
ビット場 ビットば ビットじょう
cắn lĩnh vực
NXビット NXビット
không thực thi bit
ドライバー/ビット ドライバー/ビット
Đầu vít/bit
ビット列 ビットれつ
chuỗi bit