ビデオ会議システム
ビデオかいぎシステム
☆ Danh từ
Hệ thống hội thảo qua video

ビデオ会議システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビデオ会議システム
ビデオ会議 ビデオかいぎ
hội thảo qua video
会議システム かいぎシステム
hệ thống hội nghị
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
スピーカーフォン/会議システム スピーカーフォン/かいぎシステム
Loa thoại/hệ thống hội nghị.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi