Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ビニ傘 ビニがさ
ô nhựa vinyl (vinyl là chất nhựa dẻo dùng làm áo mưa, ô,...)
ビニ本 ビニぼん
tạp chí khiêu dâm
ビニる びにる
to go to a convenience store