ビニール
ビニル バイニル ビニール
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vi ni lông; nhựa vinyl; Vinyl.
ビニール
は
熱
に
弱
いのが
難点
だ。
Điểm yếu của nhựa vinyl là dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt.
ビニール
は
熱
に
弱
いのが
難点
だ。
Điểm yếu của nhựa vinyl là dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt.
