ポリ酢酸ビニル
ポリさくさんビニル
☆ Danh từ
Nhựa PVAC; axetat pôlivinin

ポリ酢酸ビニル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポリ酢酸ビニル
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic
ポリ塩化ビニル ポリえんかビニル
nhựa nhiệt dẻo, nhựa PVC
ポリ酸 ポリさん
(hóa học) polyoxometalat (là một ion đa nguyên tử, thường là anion, bao gồm ba hoặc nhiều oxyanion kim loại chuyển tiếp được liên kết với nhau bởi các nguyên tử oxy dùng chung để tạo thành các khuôn khổ 3 chiều khép kín)
ポリ塩化ビニル管 ポリえんかビニルかん
ống nhựa PVC
酢酸 さくさん
a-xít axetic
ポリ燐酸 ポリりんさん
hợp chất hóa học axit polyphotphoric
PVAC
ホスホノ酢酸 ホスホノさくさん
axit photphonoaxetic