ポリ塩化ビニル
ポリえんかビニル
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nhựa nhiệt dẻo, nhựa PVC

ポリ塩化ビニル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポリ塩化ビニル
ポリ塩化ビニル管 ポリえんかビニルかん
ống nhựa PVC
塩化ビニル えんかビニル
vinyl
塩化ビニル管 えんかビニルかん
polyvinyl chloride pipe, PVC pipe
ポリ塩化ビニリデン ポリえんかビニリデン
polyvinylidene clorua (hoặc polyvinylidene dichloride, là một homopolyme của vinylidene clorua)
ポリ塩化ビフェニル ポリえんかビフェニル
polychlorinated biphenyl (là một nhóm các hợp chất nhân tạo được sử dụng rộng rãi trong quá khứ, chủ yếu trong các thiết bị điện nhưng chúng đã bị cấm vào cuối những năm 1970 ở nhiều nước bởi những nguy cơ gây hại cho môi trường và sức khỏe)
ポリ酢酸ビニル ポリさくさんビニル
nhựa PVAC; axetat pôlivinin
塩化ビニル樹脂 えんかビニルじゅし
vinyl
PVAC