Các từ liên quan tới ビバリーヒルズを乗っ取れ!
乗っ取り のっとり
bắt; takeover; vụ cướp đường; skyjacking
乗っ取る のっとる
đoạt được; giành lấy
乗っ取り策 のっとりさく
mảnh đất chống lại (người nào đó)
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
乗っ取り事件 のっとりじけん
chặn xe cộ để cướp
乗っ取り犯人 のっとりはんにん
không tặc
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).