乗っ取る
のっとる「THỪA THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Đoạt được; giành lấy
会社
を
乗
っ
取
る
Giành lấy quyền kiểm soát công ty .

Từ đồng nghĩa của 乗っ取る
verb
Bảng chia động từ của 乗っ取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗っ取る/のっとるる |
Quá khứ (た) | 乗っ取った |
Phủ định (未然) | 乗っ取らない |
Lịch sự (丁寧) | 乗っ取ります |
te (て) | 乗っ取って |
Khả năng (可能) | 乗っ取れる |
Thụ động (受身) | 乗っ取られる |
Sai khiến (使役) | 乗っ取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗っ取られる |
Điều kiện (条件) | 乗っ取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 乗っ取れ |
Ý chí (意向) | 乗っ取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗っ取るな |