Các từ liên quan tới ビヘイビア駆動開発
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
テスト駆動開発 テストくどーかいはつ
phát triển hướng kiểm thử
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ビヘイビア ビヘイビア
hành vi; cách cư xử; thái độ
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
ビヘイビア法 ビヘイビアほー
phương pháp ứng xử
駆動 くどう
lực truyền, động lực
哆開 哆開
sự nẻ ra