ビューロー
☆ Danh từ
Cục; nha; vụ.

Từ đồng nghĩa của ビューロー
noun
ビューロー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビューロー
サービスビューロー サービス・ビューロー
văn phòng phục vụ
コンベンションビューロー コンベンション・ビューロー
convention bureau
ライティングビューロー ライティング・ビューロー
writing bureau
ツーリストビューロー ツーリスト・ビューロー
tourist bureau
トラベルビューロー トラベル・ビューロー
travel bureau
Văn phòng Nghiên cứu Hàng hóa.