ビュー写像変換行列
ビューしゃぞうへんかんぎょうれつ
☆ Danh từ
Hiển thị ma trận ánh xạ

ビュー写像変換行列 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビュー写像変換行列
ビュー方向変換行列 ビューほうこうへんかんぎょうれつ
ma trận hướng hiển thị
映像変換コンバータ えいぞうへんかんコンバータ
bộ chuyển đổi tín hiệu hình ảnh
映像変換アダプタ えいぞうへんかんアダプタ
cáp chuyển đổi tín hiệu hình ảnh
平行変換 へいこうへんかん
biến đổi song song
写像 しゃぞう
bản đồ; ảnh tượng
映像変換アダプタ/コンバータ えいぞうへんかんアダプタ/コンバータ
Chuyển đổi tín hiệu hình ảnh (adapter/converter)
ビュー変換入力優先度 ビューへんかんにゅうりょくゆうせんど
độ ưu tiên đầu vào chuyển đổi quanh cảnh
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar