Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伯爵 はくしゃく
bá tước.
伯爵夫人 はくしゃくふじん
vợ bá tước
ビルマ
miến
ビルマ語 ビルマご
tiếng Miến Điện
ビルマ戦争 ビルマせんそう
chiến tranh Anh Miến
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
封爵 ほうしゃく
enfeoffment (incl. bestowal of government post and court rank)
官爵 かんしゃく かんじゃく かんざく つかさこうぶり
government post and court rank