Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ビル・エヴァンス
hóa đơn; phiếu
ビル風 ビルかぜ ビルふう
những xoáy nước (của) cơn gió xung quanh những tòa nhà cao
ビル街 ビルがい
khu cao tầng trung tâm thành phố, khu nhà cao tầng
廃ビル はいビル
tòa nhà bị bỏ hoang
駅ビル えきビル
đặt vào vị trí tòa nhà
クリーンビル クリーン・ビル
clean bill
インテリジェントビル インテリジェント・ビル
intelligent building
ハウスビル ハウス・ビル
house bill