Các từ liên quan tới ビル・リー (左投手)
左腕投手 さわんとうしゅ
bỏ đi - trao cho bóng chày đá lát đường
左投げ ひだりなげ
cú ném từ tay bên trái
左手 ひだりて
tay trái.
投手 とうしゅ
người ném bóng
左手側 ひだりてがわ
bên tay trái.
ビル風 ビルかぜ ビルふう
những xoáy nước (của) cơn gió xung quanh những tòa nhà cao
廃ビル はいビル
tòa nhà bị bỏ hoang
ビル街 ビルがい
khu cao tầng trung tâm thành phố, khu nhà cao tầng