Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ビロードの闇
nhung; vải nhung.
本ビロード ほんビロード
silk velvet
闇闇 やみやみ
không có một chút kiến thức; không làm được gì; nhẹ nhàng; dễ dàng; khinh suất; không cẩn thận
闇の女 やみのおんな
gái mại dâm
真の闇 しんのやみ
hắc ín - bóng tối
恋の闇 こいのやみ
tình yêu mất đi lý trí
闇 やみ
chỗ tối; nơi tối tăm; bóng tối; sự ngấm ngầm; chợ đen
闇夜の烏 やみよのからす
(nghĩa đen) một con quạ trong đêm đen như mực