Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ビートきよし
củ cải đường; cây củ cải đường
エイトビート エイト・ビート
eight beat
ビートジェネレーション ビート・ジェネレーション
beat generation
ユーロビート ユーロ・ビート
Euro beat, Eurobeat
ビート族 ビートぞく
thế hệ Beat (Beat generation)
ビート板 ビートばん
Một bảng làm bằng nhựa tổng hợp được sử dụng cho các bài tập như chân bơi.
vô nghĩa
sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, đảm phụ quốc phòng