Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
TVジャンパー TVジャンパー
dây cáp tín hiệu ti vi
スライディングタックル スライディング・タックル
sliding tackle
フライングタックル フライング・タックル
flying tackle
タックル
Nhảy đến đối thủ(trò chơi bóng); chặn đối phương
ビート族 ビートぞく
thế hệ Beat (Beat generation)
ビート板 ビートばん
Một bảng làm bằng nhựa tổng hợp được sử dụng cho các bài tập như chân bơi.
ビート
củ cải đường; cây củ cải đường
ユーロビート ユーロ・ビート
Euro beat, Eurobeat