Các từ liên quan tới ビートたけしのTVタックル
スライディングタックル スライディング・タックル
sliding tackle
フライングタックル フライング・タックル
flying tackle
Nhảy đến đối thủ(trò chơi bóng); chặn đối phương
TVジャンパー TVジャンパー
dây cáp tín hiệu ti vi
củ cải đường; cây củ cải đường
ユーロビート ユーロ・ビート
Euro beat, Eurobeat
エイトビート エイト・ビート
eight beat
ビートジェネレーション ビート・ジェネレーション
beat generation