肩の力を抜く
かたのちからをぬく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Thư giãn, giải tỏa áp lực

Bảng chia động từ của 肩の力を抜く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肩の力を抜く/かたのちからをぬくく |
Quá khứ (た) | 肩の力を抜いた |
Phủ định (未然) | 肩の力を抜かない |
Lịch sự (丁寧) | 肩の力を抜きます |
te (て) | 肩の力を抜いて |
Khả năng (可能) | 肩の力を抜ける |
Thụ động (受身) | 肩の力を抜かれる |
Sai khiến (使役) | 肩の力を抜かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肩の力を抜く |
Điều kiện (条件) | 肩の力を抜けば |
Mệnh lệnh (命令) | 肩の力を抜け |
Ý chí (意向) | 肩の力を抜こう |
Cấm chỉ(禁止) | 肩の力を抜くな |
肩の力を抜く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肩の力を抜く
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
力を抜く ちからをぬく
Không cố quá, sống và làm việc vừa phải (無理をしない/頑張りすぎない)
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
肩を抱く かたをだく
khoác vai; bá vai
ビールの栓を抜く びーるのせんをぬく
khui bia
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
草を抜く くさをぬく
nhổ cỏ.
釘を抜く くぎをぬく
nhổ đinh.