Các từ liên quan tới ビールの表示に関する公正競争規約
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
競争関係 きょうそうかんけい
mối quan hệ cạnh tranh
競争する きょうそうする
bon chen
正規表現 せいきひょうげん
biểu thức chính quy
不正表示 ふせいひょうじ
Hiển thị không chính xác
表示する ひょうじする
phô trương