Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
ピアノ ピヤノ
dương cầm
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
ピアノトリオ ピアノ・トリオ
piano trio
プレーヤーピアノ プレーヤー・ピアノ
player piano
ピアノリサイタル ピアノ・リサイタル
piano recital