Các từ liên quan tới ピカピカ星空キャンプ
キャンプ キャンプ
cắm trại
キャンプ地 キャンプち
khu vực cắm trại
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
星空 ほしぞら
bầu trời sao; đầy sao
キャンプ村 キャンプむら
địa điểm cắm trại
ピカピカ光る ピカピカひかる ぴかぴかひかる
lấp lánh
キャンプ場 キャンプじょう
Nơi cắm trại
キャンプイン キャンプ・イン
sự tập trung cầu thủ trước khi vào vòng thi đấu chuyên nghiệp; gọi tập trung cầu thủ.