Kết quả tra cứu 星空
Các từ liên quan tới 星空
星空
ほしぞら
「TINH KHÔNG」
☆ Danh từ
◆ Bầu trời sao; đầy sao
私
の
記憶
の
中
で、こんなにきれいで
印象的
な
星空
は
今
まで
見
たことがなかった
Trong kí ức của tôi không hề thấy ấn tượng về bầu trời sao sáng
星空
の
夜彼
は
穏
やかに
永遠
の
眠
りについた
Vào một đêm đầy sao, ông ấy đã ngủ vĩnh viễn yên bình .

Đăng nhập để xem giải thích