星空
ほしぞら「TINH KHÔNG」
☆ Danh từ
Bầu trời sao; đầy sao
私
の
記憶
の
中
で、こんなにきれいで
印象的
な
星空
は
今
まで
見
たことがなかった
Trong kí ức của tôi không hề thấy ấn tượng về bầu trời sao sáng
星空
の
夜彼
は
穏
やかに
永遠
の
眠
りについた
Vào một đêm đầy sao, ông ấy đã ngủ vĩnh viễn yên bình .

星空 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 星空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
星 せい ほし
sao
空空 くうくう
rỗng; khuyết
惑星状星雲 わくせいじょうせいうん
tinh vân hành tinh
鎮星 ちんせい
sao Thổ
填星 てんせい
sao Thổ