Các từ liên quan tới ピクシー・ホロウ・ゲームズ 妖精たちの祭典
妖精 ようせい
nàng tiên; yêu tinh; yêu tinh lùn
歯の妖精 はのようせい
tooth fairy
祭典 さいてん
Ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn
ピクシー ピグシ ピスキー
pixie (mythical creatures from Cornish folklore)
ワールドゲームズ ワールド・ゲームズ
World Games
妖精症症候群 ようせいしょうしょうこうぐん
hội chứng donohue
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
妖婆 ようば
mụ phù thuỷ