Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みみががーんとなる
耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
耳がガーンとする みみががーんとする
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
耳がガーンとさせる みみががーんとさせる
がみがみ声 がみがみこえ ガミガミこえ
giọng gầm gừ
実がなる みがなる
Để có trái cây, để sản xuất một loại cây trồng
がみがみ
hay mè nheo; hay cằn nhằn; hay rầy la; lèo nhèo; nhèo nhò; nói nhiều; nói lắm; lắm mồm
Đăng nhập để xem giải thích