Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
ルールの穴 Rūru no ana
lỗ hổng của luật lệ
鍵の穴 かぎのあな
ổ khóa.
鼻の穴 はなのあな
lỗ mũi.
針の穴 はりのあな
lỗ kim, lỗ ở đầu kim để luồn chỉ qua
パンの耳 パンのみみ
vỏ bánh mì
ピザの耳 ピザのみみ
pizza crust
耳の日 みみのひ
ngày thính giác (3/3)