ピタゴラスの定理
ピタゴラスのていり
☆ Danh từ
Định lý Pytago
ピタゴラス
の
定理
を
使
って、この
三角形
の
辺
の
長
さを
求
めます。
Sử dụng định lý Pytago để tính độ dài các cạnh của tam giác này.

ピタゴラスの定理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ピタゴラスの定理
ピタゴラスの定理 / 三平方の定理 ピタゴラスのてーり / さんへーほーのてーり
định lý pitago
ピタゴラス ピタゴラス
nhà toán học, triết học pythagoras
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
ピタゴラス数 ピタゴラスすー
số pytago
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
ドモルガンの定理 ドモルガンのてーり
định lý de morgan
オイラーの定理 オイラーのていり
định lý Euler
Bayesの定理 Bayesのてーり
định lý Bayes