Các từ liên quan tới ピッチャー (容器)
ピッチャー ピッチャー
cầu thủ ném bóng (bóng chày).
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
容器 ようき
đồ đựng.
ピッチャーマウンド ピッチャー・マウンド
gò đất nơi để ném bóng
リリーフピッチャー リリーフ・ピッチャー
relief pitcher
サブマリンピッチャー サブマリン・ピッチャー
submarine pitcher
スターティングピッチャー スターティング・ピッチャー
starting pitcher
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.