Các từ liên quan tới ピット (核兵器)
核兵器 かくへいき
vũ khí hạt nhân
核兵器国 かくへいきこく
quốc gia có vũ khí hạt nhân
戦略核兵器 せんりゃくかくへいき
vũ khí hạt nhân chiến lược
非核兵器国 ひかくへいきこく
quốc gia phi vũ khí hạt nhân, quốc gia không vũ khí hạt nhân
戦術核兵器 せんじゅつかくへいき
vũ khí hạt nhân chiến thuật
核兵器実験 かくへいきじっけん
thử nghiệm vũ khí hạt nhân
核兵器保有量 かくへいきほゆうりょう
kho vũ khí hạt nhân
中距離核兵器 ちゅうきょりかくへいき
vũ khí hạt nhân tầm trung