Các từ liên quan tới ピネハス (祭司)
祭司 さいし
Một người chuyên thực hiện các nghi lễ tôn giáo
司祭 しさい
thầy tu (công giáo); giáo sĩ do thái
女司祭 おんなしさい
nữ tu sĩ
大祭司 だいさいし
<TôN> thầy cả, cao tăng
女祭司 おんなさいし じょさいし
nữ thầy cúng
女性祭司 じょせいさいし
cô thầy cúng, nữ linh mục
聴罪司祭 ちょうざいしさい
vị linh mục nghe xưng tội
祭り寿司 まつりずし
cuộn sushi dày (món đặc trưng của vùng Chiba, dùng trong các nghi lễ)