Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
祭り寿司
まつりずし
popular type of sushi bento, differing by regions, brand of sushi bento
寿司 すし
món ăn sushi của nhật
祭司 さいし
Một người chuyên thực hiện các nghi lễ tôn giáo
司祭 しさい
thầy tu (công giáo); giáo sĩ do thái
握り寿司 にぎりずし
cơm dấm nắm.
寿司屋 すしや
quán sushi
鮒寿司 ふなずし
món cá Funazushi
巻寿司 まきすし
cuộn sushi
寿司飯 すしめし
cơm để làm sushi
「TẾ THỌ TI」
Đăng nhập để xem giải thích