Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ピュア・ラブ
sự thuần khiết; sự trong sáng; sự trong sạch
ピュアテキスト ピュア・テキスト
văn bản thuần túy
ピュアモルト ピュア・モルト
pure malt
ラブ ラヴ ラブ
phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)
ラブコメディー ラブコメディ ラブ・コメディー ラブ・コメディ
romantic comedy, rom-com
メイクラブ メークラブ メイク・ラブ メーク・ラブ
making love
ラブプレー ラブ・プレー
love play
オフィスラブ オフィス・ラブ
office romance, workplace romance, love affair with colleague