Các từ liên quan tới ピョートル・ヴェリーキイ (ミサイル巡洋艦)
巡洋艦 じゅんようかん
tuần dương hạm.
重巡洋艦 じゅうじゅんようかん
tàu tuần dương hạng nặng (là một kiểu tàu tuần dương, một loại tàu chiến hải quân được thiết kế để hoạt động tầm xa, tốc độ cao và trang bị hải pháo có cỡ nòng khoảng 203 mm)
軽巡洋艦 けいじゅんようかん
tàu tuần dương hạng nhẹ
仮装巡洋艦 かそうじゅんようかん
tuần dương hạm buôn bán
巡航ミサイル じゅんこうミサイル
Tên lửa hành trình
ミサイル駆逐艦 ミサイルくちくかん
tàu khu trục có trang bị tên lửa
ミサイル ミサイル
tên lửa.
インドよう インド洋
Ấn độ dương