ピヨピヨ鳴く
ピヨピヨなく ぴよぴよなく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Kêu chít chít, kêu chim chiếp (chuột, chim...)

Bảng chia động từ của ピヨピヨ鳴く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ピヨピヨ鳴く/ピヨピヨなくく |
Quá khứ (た) | ピヨピヨ鳴いた |
Phủ định (未然) | ピヨピヨ鳴かない |
Lịch sự (丁寧) | ピヨピヨ鳴きます |
te (て) | ピヨピヨ鳴いて |
Khả năng (可能) | ピヨピヨ鳴ける |
Thụ động (受身) | ピヨピヨ鳴かれる |
Sai khiến (使役) | ピヨピヨ鳴かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ピヨピヨ鳴く |
Điều kiện (条件) | ピヨピヨ鳴けば |
Mệnh lệnh (命令) | ピヨピヨ鳴け |
Ý chí (意向) | ピヨピヨ鳴こう |
Cấm chỉ(禁止) | ピヨピヨ鳴くな |
ピヨピヨ鳴く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ピヨピヨ鳴く
ぴよぴよ ピヨピヨ ひよひよ
cheep cheep, tweet tweet
鳴く なく
kêu; hót; hú
ゲロゲロ鳴く ゲロゲロなく
kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ)
クンクン鳴く クンクンなく くんくんなく
rên rỉ, than vãn
チューチュー鳴く チューチューなく ちゅうちゅうなく
to squeak, to chirp, to twitter
くんくん鳴く くんくんなく
kêu rên rỉ; kêu ư ử (chó); rên ư ử
猫が鳴く ねこがなく
Tiếng mèo kêu
蚯蚓鳴く みみずなく
(cụm từ dùng trong haiku) tiếng kêu của giun đất (nghe vào những đêm mùa thu và những ngày mưa)