Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
猫が鳴く
ねこがなく
Tiếng mèo kêu
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
鳴く なく
kêu; hót; hú
鳴く猫は鼠を捕らぬ なくねこはねずみをとらぬ
Thùng rỗng kêu to
猫 ねこ ネコ ねこま
mèo
ゲロゲロ鳴く ゲロゲロなく
kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ)
クンクン鳴く クンクンなく くんくんなく
rên rỉ, than vãn
ピヨピヨ鳴く ピヨピヨなく ぴよぴよなく
kêu chít chít, kêu chim chiếp (chuột, chim...)
チューチュー鳴く チューチューなく ちゅうちゅうなく
to squeak, to chirp, to twitter
「MIÊU MINH」
Đăng nhập để xem giải thích