くんくん鳴く
くんくんなく
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Kêu rên rỉ; kêu ư ử (chó); rên ư ử
犬
がくんくん
鳴
く
Con chó rên ư ử .

Bảng chia động từ của くんくん鳴く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | くんくん鳴く/くんくんなくく |
Quá khứ (た) | くんくん鳴いた |
Phủ định (未然) | くんくん鳴かない |
Lịch sự (丁寧) | くんくん鳴きます |
te (て) | くんくん鳴いて |
Khả năng (可能) | くんくん鳴ける |
Thụ động (受身) | くんくん鳴かれる |
Sai khiến (使役) | くんくん鳴かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | くんくん鳴く |
Điều kiện (条件) | くんくん鳴けば |
Mệnh lệnh (命令) | くんくん鳴け |
Ý chí (意向) | くんくん鳴こう |
Cấm chỉ(禁止) | くんくん鳴くな |
くんくん鳴く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới くんくん鳴く
鳴く なく
kêu; hót; hú
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch
クンクン鳴く クンクンなく くんくんなく
rên rỉ, than vãn
ゲロゲロ鳴く ゲロゲロなく
kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ)
チューチュー鳴く チューチューなく ちゅうちゅうなく
to squeak, to chirp, to twitter
ピヨピヨ鳴く ピヨピヨなく ぴよぴよなく
kêu chít chít, kêu chim chiếp (chuột, chim...)
to twitch
こくんこくん コクンコクン
glugging, drinking deeply