Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ピラニ真空計
真空計 しんくうけい
đồng hồ đo áp chân không
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
真空 しんくう
chân không
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
冷媒用真空計 れいばいようしんくうけい
máy đo chân không cho chất làm lạnh
高真空/真空バルブ たかしんくう/しんくうバルブ
van chân không cao/ van chân không
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.