Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チェス盤 チェスばん
bàn cờ vua
チェス
cờ vua; cờ quốc tế.
チェスセット チェス・セット
chess set
早指しチェス はやざしチェス はやさしチェス
đánh chớp nhoáng cờ
ピン/安全ピン ピン/あんぜんピン
đinh ghim/đinh ghim an toàn
ジャンパ・ピン ジャンパ・ピン
chân cầu nối
ピン/クリップ ピン/クリップ
Đinh ghim/ kẹp
画鋲/ピン がびょう/ピン ピン
đinh ghim