ピンと
ぴんと
Cương quyết
Theo trực giác, theo bản năng, ngay lập tức
Với một vụ nổ, với một vết nứt
☆ Trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Căng thẳng, chặt chẽ, căng thẳng

Bảng chia động từ của ピンと
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ピンとする/ぴんとする |
Quá khứ (た) | ピンとした |
Phủ định (未然) | ピンとしない |
Lịch sự (丁寧) | ピンとします |
te (て) | ピンとして |
Khả năng (可能) | ピンとできる |
Thụ động (受身) | ピンとされる |
Sai khiến (使役) | ピンとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ピンとすられる |
Điều kiện (条件) | ピンとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ピンとしろ |
Ý chí (意向) | ピンとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ピンとするな |