Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ピンと ぴんと
căng thẳng, chặt chẽ, căng thẳng
後ピン あとピン アトピン
focal point of a lens behind the subject
ピン
chốt (đinh)
ピン/安全ピン ピン/あんぜんピン
đinh ghim/đinh ghim an toàn
ジャンパ・ピン ジャンパ・ピン
chân cầu nối
ピン/クリップ ピン/クリップ
Đinh ghim/ kẹp
画鋲/ピン がびょう/ピン ピン
đinh ghim
ピン式名札 ピンしきなふだ
thẻ tên dạng ghim